🌟 -여 빠지다

1. 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 아주 심하여 못마땅하다는 뜻을 나타내는 표현.

1. QUÁ, CỰC: Cấu trúc thể hiện mức độ của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện rất nghiêm trọng nên không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 순진해 빠져 세상 물정을 몰랐다.
    The index was naive and lost track of the world.
  • Google translate 그만한 일에 울다니 남자가 약해 빠져 가지고.
    Man's so weak to cry over such a thing.
  • Google translate 기대했던 영화였는데 너무 흔해 빠진 이야기라 실망이 컸다.
    It was an anticipated movie, but it was so common that i was disappointed.
  • Google translate 나 요새 민준이가 점점 좋아져.
    I like min-joon more and more these days.
    Google translate 단순해 빠져 가지고. 넌 너한테 친절하게 대해 주면 무조건 좋니?
    Simple. into it. is it always good for you to be kind?
Từ tham khảo -아 빠지다: 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 아주 심하여 못마땅하다는 뜻을 나타내는 …
Từ tham khảo -어 빠지다: 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 아주 심하여 못마땅하다는 뜻을 나타내는 …

-여 빠지다: -yeo ppajida,きる【切る】,,,,,quá, cực,...มากจน..., ...จน..., จนกระทั่ง...,sangat, sekali, terlalu,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119)